Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 11 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
鱼
Từ:
鱼
Nghĩa:
Cá
Phiên âm:
yú
bātiáo
八条
bātiáo
八条
yú
鱼
yú
鱼
Tám con cá.
xiǎomāo
小猫
xiǎomāo
小猫
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
yú
鱼
。
yú
鱼
Con mèo thích ăn cá.
鸟
Từ:
鸟
Nghĩa:
Con chim
Phiên âm:
niǎo
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
qīzhī
七只
qīzhī
七只
xiǎoniǎo
小
鸟
。
xiǎoniǎo
小鸟
Ở đây có bảy con chim.
niǎo
鸟
niǎo
鸟
zài
在
zài
在
tiānkōng
天空
tiānkōng
天空
fēi
飞。
fēi
飞
Con chim đang bay trên bầu trời.
鹵
Từ:
鹵
Nghĩa:
Đất mặn
Phiên âm:
lǔ
lǔ
鹵
lǔ
鹵
shuǐdòufǔ
水豆腐
shuǐdòufǔ
水豆腐
Đậu hũ nước lèo
lǔròu
鹵
肉
lǔròu
鹵肉
Thịt lèo
鹿
Từ:
鹿
Nghĩa:
Con hươu
Phiên âm:
lù
sēnlín
森林
sēnlín
森林
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
lù
鹿
。
lù
鹿
Có rất nhiều hươu trong rừng.
lùshì
鹿
是
lùshì
鹿是
yígè
一个
yígè
一个
fēicháng
非常
fēicháng
非常
níngjìng
宁静
níngjìng
宁静
de
的
de
的
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Hươu là một loài động vật rất yên bình.
麻
Từ:
麻
Nghĩa:
Cây gai
Phiên âm:
má
zhège
这个
zhège
这个
wèntí
问题
wèntí
问题
hěn
很
hěn
很
máfán
麻
烦。
máfán
麻烦
Vấn đề này rất phiền phức.
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
máfán
麻
烦
máfán
麻烦
de
的
de
的
rén
人。
rén
人
Anh ấy là một người phiền phức.
❮
❯
←
PREV
1
NEXT
→
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send