Bộ thủ 13 Nét

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Loài bò sát
Phiên âm: mǐn
mǐn
miǎn
yǐqiú
以求
Chăm chỉ để đạt được
mǐnlì
xiāngmiǎn
相勉
Khích lệ lẫn nhau
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Cái đỉnh
Phiên âm: dǐng
zhè
qīngtóng
青铜
dǐng
bǎocún
保存
fēicháng
非常
wánhǎo
完好。
Cái đỉnh đồng này được bảo quản rất tốt.
dǐng
zhǔ
sānyáng
三羊,
xiāngqìpūbí
香气扑鼻。
Đỉnh luộc ba con dê, mùi thơm phả vào mũi.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Cái trống
Phiên âm:
hézòu
合奏
jiéshù
结束
shí
时,
guānzhòng
观众
rèliègǔzhǎng
热烈掌。
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
quántǐtóngxué
全体同学
dōu
rèliègǔzhǎng
热烈掌。
Toàn thể học sinh đều vỗ tay nhiệt liệt.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Con chuột
Phiên âm: shǔ
lǎoshǔ
xǐhuān
喜欢
chī
nǎilào
奶酪。
Chuột thích ăn phô mai.
jīnnián
今年
shì
shǔnián
年。
Năm nay là năm con chuột.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?