Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 12 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
huáng
Màu vàng
huáng
黃
huáng
黃
hé
河
hé
河
shì
是
shì
是
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
de
的
de
的
dìèr
第二
dìèr
第二
chánghé
长河。
chánghé
长河
Sông Hoàng Hà là con sông dài thứ hai ở Trung Quốc.
huáng
黃
huáng
黃
jīn
金
jīn
金
jiàgé
价格
jiàgé
价格
zuìjìn
最近
zuìjìn
最近
shàngzhǎng
上涨
shàngzhǎng
上涨
le
了。
le
了
Giá vàng gần đây đã tăng.
nà
那
nà
那
duǒhuā
朵花
duǒhuā
朵花
shì
是
shì
是
huáng
黃
huáng
黃
sè
色
sè
色
de
的。
de
的
Bông hoa đó màu vàng.
shǔ
Lúa nếp
dào
稻
dào
稻
shǔ
黍
shǔ
黍
nián
年
nián
年
fēng
丰
fēng
丰
Năm mùa lúa miến bội thu
shǔ
黍
shǔ
黍
lí
离
lí
离
āigē
哀歌
āigē
哀歌
Bài ca bi thảm về sự chia ly của lúa miến
shǔ
黍
shǔ
黍
de
的
de
的
zhǒngzhí
种植
zhǒngzhí
种植
fāngfǎ
方法
fāngfǎ
方法
Phương pháp trồng lúa miến
hēi
Màu đen
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
péngyǒu
朋友
péngyǒu
朋友
yǒu
有
yǒu
有
yīpǐ
一匹
yīpǐ
一匹
hēimǎ
黑
马
hēimǎ
黑马
Bạn tôi có một con ngựa màu đen.
wǒ
我
wǒ
我
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hàipà
害怕
hàipà
害怕
hēiàn
黑
暗。
hēiàn
黑暗
Tôi rất sợ bóng tối.
tā
她
tā
她
yòng
用
yòng
用
shǒuzhǐ
手指
shǒuzhǐ
手指
jǐ
挤
jǐ
挤
le
了
le
了
jǐ
挤
jǐ
挤
bízi
鼻子
bízi
鼻子
shàng
上
shàng
上
de
的
de
的
hēitóu
黑
头。
hēitóu
黑头
Cô ấy dùng tay nặn mụn đầu đen trên mũi.
zhǐ
May áo, khâu vá
zhǐ
黹
zhǐ
黹
yùnzìtóu
韻字頭
yùnzìtóu
韻字頭
wéi
為
wéi
為
zhǐ
黹
。
zhǐ
黹
Tiếng của từ ghép có chữ 黹 đầu tiên là 黹.
zài
在
zài
在
gǔdài
古代,
gǔdài
古代
zhǐ
黹
zhǐ
黹
shì
是
shì
是
féng
縫
féng
縫
rèn
紉
rèn
紉
yīwù
衣物
yīwù
衣物
de
的
de
的
gōngjù
工具。
gōngjù
工具
Trong thời cổ đại, 黹 là công cụ may mặc.
zhǐ
黹
zhǐ
黹
zì
字
zì
字
zài
在
zài
在
hànyǔ
汉语
hànyǔ
汉语
lǐmiàn
里面
lǐmiàn
里面
shǔyú
属于
shǔyú
属于
shēngpìzì
生僻字。
shēngpìzì
生僻字
Chữ 黹 trong tiếng Trung thuộc về loại chữ hiếm gặp.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send