Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 14 Nét
bí
cái mũi
gǎnmào
感冒
de
的
zhèngzhuàng
症状
shì
是
késou
咳嗽
hé
和
liúbítì
流
鼻
涕。
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.
tā
她
de
的
bízi
鼻
子
hěn
很
tǐng
挺。
Mũi cô ấy rất cao.
tā
他
gǎnmào
感冒
le
了,
bízi
鼻
子
bù
不
tōngqì
通气。
Anh ấy bị cảm, mũi bị nghẹt.
qí
Triều đại Tề (trong lịch sử Trung Quốc)
dàjiā
大家
qíxīnxiélì
齐
心协力,
gōngzuò
工作
yīdìng
一定
huì
会
zuòhǎo
做好。
Mọi người cùng chung sức, công việc nhất định sẽ được hoàn thành tốt.
míngtiān
明天
wǒmen
我们
chuān
穿
qízhěng
齐
整
de
的
xiàofú
校服
qù
去
cānjiā
参加
bǐsài
比赛。
Ngày mai chúng ta mặc đồng phục trường gọn gàng để tham gia cuộc thi.
qǐng
请
nǐ
你
bǎ
把
shūběn
书本
bǎiqí
摆
齐
。
Làm ơn xếp sách cho ngay ngắn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send