Bộ thủ 11 Nét

heart
detail
view
view
view
bātiáo
八条
Tám con cá.
xiǎomāo
小猫
xǐhuān
喜欢
chī
Con mèo thích ăn cá.
zhètiáo
这条
yǒu
liǎngjīn
两斤
bàn
半。
Con cá này nặng hai cân rưỡi.
niǎo
Con chim
heart
detail
view
view
view
zhèlǐ
这里
yǒu
qīzhī
七只
xiǎoniǎo
Ở đây có bảy con chim.
niǎo
zài
tiānkōng
天空
fēi
飞。
Con chim đang bay trên bầu trời.
shùshàng
树上
biān
yǒu
zhī
niǎo
Bên trên cây có một con chim.
Đất mặn
heart
detail
view
view
view
shuǐdòufǔ
水豆腐
Đậu hũ nước lèo
lǔròu
Thịt lèo
zhèdào
這道
lǔdàn
zuò
fēicháng
非常
hǎo
好。
Món trứng lộ này làm rất ngon.
Con hươu
heart
detail
view
view
view
sēnlín
森林
yǒu
hěnduō
很多
鹿
Có rất nhiều hươu trong rừng.
lùshì
鹿
yígè
一个
fēicháng
非常
níngjìng
宁静
de
dòngwù
动物。
Hươu là một loài động vật rất yên bình.
zhī
鹿
pǎo
fēicháng
非常
kuài
快。
Con hươu đó chạy rất nhanh.
Cây gai
heart
detail
view
view
view
zhège
这个
wèntí
问题
hěn
máfán
烦。
Vấn đề này rất phiền phức.
shì
yígè
一个
máfán
de
rén
人。
Anh ấy là một người phiền phức.
bùyào
不要
máfán
他。
Đừng làm phiền anh ấy.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu