Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 11 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
yú
Cá
bātiáo
八条
bātiáo
八条
yú
鱼
yú
鱼
Tám con cá.
xiǎomāo
小猫
xiǎomāo
小猫
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
yú
鱼
。
yú
鱼
Con mèo thích ăn cá.
zhètiáo
这条
zhètiáo
这条
yú
鱼
yú
鱼
yǒu
有
yǒu
有
liǎngjīn
两斤
liǎngjīn
两斤
bàn
半。
bàn
半
Con cá này nặng hai cân rưỡi.
niǎo
Con chim
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
qīzhī
七只
qīzhī
七只
xiǎoniǎo
小
鸟
。
xiǎoniǎo
小鸟
Ở đây có bảy con chim.
niǎo
鸟
niǎo
鸟
zài
在
zài
在
tiānkōng
天空
tiānkōng
天空
fēi
飞。
fēi
飞
Con chim đang bay trên bầu trời.
shùshàng
树上
shùshàng
树上
biān
边
biān
边
yǒu
有
yǒu
有
zhī
只
zhī
只
niǎo
鸟
。
niǎo
鸟
Bên trên cây có một con chim.
lǔ
Đất mặn
lǔ
鹵
lǔ
鹵
shuǐdòufǔ
水豆腐
shuǐdòufǔ
水豆腐
Đậu hũ nước lèo
lǔròu
鹵
肉
lǔròu
鹵肉
Thịt lèo
zhèdào
這道
zhèdào
這道
lǔdàn
鹵
蛋
lǔdàn
鹵蛋
zuò
做
zuò
做
dé
得
dé
得
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Món trứng lộ này làm rất ngon.
lù
Con hươu
sēnlín
森林
sēnlín
森林
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
lù
鹿
。
lù
鹿
Có rất nhiều hươu trong rừng.
lùshì
鹿
是
lùshì
鹿是
yígè
一个
yígè
一个
fēicháng
非常
fēicháng
非常
níngjìng
宁静
níngjìng
宁静
de
的
de
的
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Hươu là một loài động vật rất yên bình.
nà
那
nà
那
zhī
只
zhī
只
lù
鹿
lù
鹿
pǎo
跑
pǎo
跑
dé
得
dé
得
fēicháng
非常
fēicháng
非常
kuài
快。
kuài
快
Con hươu đó chạy rất nhanh.
má
Cây gai
zhège
这个
zhège
这个
wèntí
问题
wèntí
问题
hěn
很
hěn
很
máfán
麻
烦。
máfán
麻烦
Vấn đề này rất phiền phức.
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
máfán
麻
烦
máfán
麻烦
de
的
de
的
rén
人。
rén
人
Anh ấy là một người phiền phức.
bùyào
不要
bùyào
不要
máfán
麻
烦
máfán
麻烦
tā
他。
tā
他
Đừng làm phiền anh ấy.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send