高
Từ: 高
Nghĩa: cao
Phiên âm: gāo
Hán việt: cao
tā
他
hěn
很
gāo
高
He is tall.
Anh ấy rất cao.
nǐ
你
de
的
gēge
哥哥
chángdé
长得
hěn
很
gāo
高。
Your older brother is very tall.
Anh trai bạn cao quá.
髟
Từ: 髟
Nghĩa: Tóc dài
Phiên âm: biāo
Hán việt: bưu
biāo
髟
dà
大
bùtóng
不同
Every large hairstyle is different
Mỗi kiểu tóc lớn đều khác biệt
tā
他
de
的
tóufa
头发
chángdé
长得
xiàng
像
biāo
髟
yīyàng
一样
His hair is long like a hair painting
Tóc anh ấy dài giống như bức tranh tóc
鬯
Từ: 鬯
Nghĩa: Ủ rượu nếp
Phiên âm: chàng
Hán việt: sưởng
gǔshí
古时
yòngchàngyè
用鬯液
jìsì
祭祀。
In ancient times, people used 鬯 liquid for sacrifices.
Ngày xưa, người ta dùng dịch 鬯 để tế lễ.
chàng
鬯
shì
是
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
de
的
xiāngyè
香液。
鬯 is a type of ancient perfume.
鬯 là một loại tinh dầu thơm của thời cổ đại.
鬲
Từ: 鬲
Nghĩa: Nồi, chõ
Phiên âm: gé
Hán việt: cách
gǔrén
古人
yòng
用
gé
鬲
zhǔshí
煮食。
Ancient people used a tripod cauldron to cook food.
Người xưa dùng 鬲 để nấu ăn.
gé
鬲
shì
是
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
de
的
chuījù
炊具。
The tripod cauldron is a type of ancient cooking utensil.
鬲 là một loại dụng cụ nấu ăn thời cổ đại.
鬼
Từ: 鬼
Nghĩa: Con quỷ
Phiên âm: guǐ
Hán việt: quỷ
nǐ
你
xiāngxìn
相信
guǐgùshì
鬼故事
ma
吗?
Do you believe in ghost stories?
Bạn có tin vào chuyện ma không?


1
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét