Bộ thủ 10 Nét

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: cao
Phiên âm: gāo
hěn
gāo
Anh ấy rất cao.
de
gēge
哥哥
chángdé
长得
hěn
gāo
Anh trai bạn cao quá.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Tóc dài
Phiên âm: biāo
biāo
bùtóng
不同
Mỗi kiểu tóc lớn đều khác biệt
de
tóufa
头发
chángdé
长得
xiàng
biāo
yīyàng
一样
Tóc anh ấy dài giống như bức tranh tóc
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Ủ rượu nếp
Phiên âm: chàng
gǔshí
古时
yòngchàngyè
jìsì
祭祀。
Ngày xưa, người ta dùng dịch 鬯 để tế lễ.
chàng
shì
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
de
xiāngyè
香液。
鬯 là một loại tinh dầu thơm của thời cổ đại.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Nồi, chõ
Phiên âm:
gǔrén
古人
yòng
zhǔshí
煮食。
Người xưa dùng 鬲 để nấu ăn.
shì
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
de
chuījù
炊具。
鬲 là một loại dụng cụ nấu ăn thời cổ đại.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Con quỷ
Phiên âm: guǐ
xiāngxìn
相信
guǐgùshì
故事
ma
吗?
Bạn có tin vào chuyện ma không?
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?