Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 10 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
高
Từ:
高
Nghĩa:
cao
Phiên âm:
gāo
tā
他
tā
他
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
Anh ấy rất cao.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
gēge
哥哥
gēge
哥哥
chángdé
长得
chángdé
长得
hěn
很
hěn
很
gāo
高
。
gāo
高
Anh trai bạn cao quá.
髟
Từ:
髟
Nghĩa:
Tóc dài
Phiên âm:
biāo
biāo
髟
biāo
髟
dà
大
dà
大
bùtóng
不同
bùtóng
不同
Mỗi kiểu tóc lớn đều khác biệt
tā
他
tā
他
de
的
de
的
tóufa
头发
tóufa
头发
chángdé
长得
chángdé
长得
xiàng
像
xiàng
像
biāo
髟
biāo
髟
yīyàng
一样
yīyàng
一样
Tóc anh ấy dài giống như bức tranh tóc
鬯
Từ:
鬯
Nghĩa:
Ủ rượu nếp
Phiên âm:
chàng
gǔshí
古时
gǔshí
古时
yòngchàngyè
用
鬯
液
yòngchàngyè
用鬯液
jìsì
祭祀。
jìsì
祭祀
Ngày xưa, người ta dùng dịch 鬯 để tế lễ.
chàng
鬯
chàng
鬯
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
gǔdài
古代
de
的
de
的
xiāngyè
香液。
xiāngyè
香液
鬯 là một loại tinh dầu thơm của thời cổ đại.
鬲
Từ:
鬲
Nghĩa:
Nồi, chõ
Phiên âm:
gé
gǔrén
古人
gǔrén
古人
yòng
用
yòng
用
gé
鬲
gé
鬲
zhǔshí
煮食。
zhǔshí
煮食
Người xưa dùng 鬲 để nấu ăn.
gé
鬲
gé
鬲
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
gǔdài
古代
de
的
de
的
chuījù
炊具。
chuījù
炊具
鬲 là một loại dụng cụ nấu ăn thời cổ đại.
鬼
Từ:
鬼
Nghĩa:
Con quỷ
Phiên âm:
guǐ
nǐ
你
nǐ
你
xiāngxìn
相信
xiāngxìn
相信
guǐgùshì
鬼
故事
guǐgùshì
鬼故事
ma
吗?
ma
吗
Bạn có tin vào chuyện ma không?
❮
❯
←
PREV
1
NEXT
→
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send