Bộ thủ 10 Nét

gāo
cao
heart
detail
view
view
view
hěn
gāo
Anh ấy rất cao.
de
gēge
哥哥
chángdé
长得
hěn
gāo
Anh trai bạn cao quá.
de
rìyǔ
日语
shuǐpíng
水平
hěn
gāo
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
biāo
Tóc dài
heart
detail
view
view
view
biāo
bùtóng
不同
Mỗi kiểu tóc lớn đều khác biệt
de
tóufa
头发
chángdé
长得
xiàng
biāo
yīyàng
一样
Tóc anh ấy dài giống như bức tranh tóc
zài
gǔdài
古代,
biāo
shì
yīzhǒng
一种
biǎoshì
表示
shèhuì
社会
dìwèi
地位
de
biāozhì
标志
Trong thời cổ đại, kiểu tóc biểu thị địa vị xã hội là một dấu hiệu
chàng
Ủ rượu nếp
heart
detail
view
view
view
gǔshí
古时
yòngchàngyè
jìsì
祭祀。
Ngày xưa, người ta dùng dịch 鬯 để tế lễ.
chàng
shì
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
de
xiāngyè
香液。
鬯 là một loại tinh dầu thơm của thời cổ đại.
tāmen
他们
yòng
chàng
lái
jìnghuà
净化
kōngqì
空气。
Họ sử dụng 鬯 để làm sạch không khí.
Nồi, chõ
heart
detail
view
view
view
gǔrén
古人
yòng
zhǔshí
煮食。
Người xưa dùng 鬲 để nấu ăn.
shì
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
de
chuījù
炊具。
鬲 là một loại dụng cụ nấu ăn thời cổ đại.
zhège
这个
chūtǔ
出土
hénán
河南。
Cái 鬲 này được khai quật ở Hà Nam.
guǐ
Con quỷ
heart
detail
view
view
view
xiāngxìn
相信
guǐgùshì
故事
ma
吗?
Bạn có tin vào chuyện ma không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu