Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 10 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
gāo
cao
tā
他
tā
他
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
Anh ấy rất cao.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
gēge
哥哥
gēge
哥哥
chángdé
长得
chángdé
长得
hěn
很
hěn
很
gāo
高
。
gāo
高
Anh trai bạn cao quá.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
rìyǔ
日语
rìyǔ
日语
shuǐpíng
水平
shuǐpíng
水平
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
biāo
Tóc dài
biāo
髟
biāo
髟
dà
大
dà
大
bùtóng
不同
bùtóng
不同
Mỗi kiểu tóc lớn đều khác biệt
tā
他
tā
他
de
的
de
的
tóufa
头发
tóufa
头发
chángdé
长得
chángdé
长得
xiàng
像
xiàng
像
biāo
髟
biāo
髟
yīyàng
一样
yīyàng
一样
Tóc anh ấy dài giống như bức tranh tóc
zài
在
zài
在
gǔdài
古代,
gǔdài
古代
biāo
髟
biāo
髟
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
biǎoshì
表示
biǎoshì
表示
shèhuì
社会
shèhuì
社会
dìwèi
地位
dìwèi
地位
de
的
de
的
biāozhì
标志
biāozhì
标志
Trong thời cổ đại, kiểu tóc biểu thị địa vị xã hội là một dấu hiệu
chàng
Ủ rượu nếp
gǔshí
古时
gǔshí
古时
yòngchàngyè
用
鬯
液
yòngchàngyè
用鬯液
jìsì
祭祀。
jìsì
祭祀
Ngày xưa, người ta dùng dịch 鬯 để tế lễ.
chàng
鬯
chàng
鬯
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
gǔdài
古代
de
的
de
的
xiāngyè
香液。
xiāngyè
香液
鬯 là một loại tinh dầu thơm của thời cổ đại.
tāmen
他们
tāmen
他们
yòng
用
yòng
用
chàng
鬯
chàng
鬯
lái
来
lái
来
jìnghuà
净化
jìnghuà
净化
kōngqì
空气。
kōngqì
空气
Họ sử dụng 鬯 để làm sạch không khí.
gé
Nồi, chõ
gǔrén
古人
gǔrén
古人
yòng
用
yòng
用
gé
鬲
gé
鬲
zhǔshí
煮食。
zhǔshí
煮食
Người xưa dùng 鬲 để nấu ăn.
gé
鬲
gé
鬲
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
gǔdài
古代
gǔdài
古代
de
的
de
的
chuījù
炊具。
chuījù
炊具
鬲 là một loại dụng cụ nấu ăn thời cổ đại.
zhège
这个
zhège
这个
gé
鬲
gé
鬲
chūtǔ
出土
chūtǔ
出土
yú
于
yú
于
hénán
河南。
hénán
河南
Cái 鬲 này được khai quật ở Hà Nam.
guǐ
Con quỷ
nǐ
你
nǐ
你
xiāngxìn
相信
xiāngxìn
相信
guǐgùshì
鬼
故事
guǐgùshì
鬼故事
ma
吗?
ma
吗
Bạn có tin vào chuyện ma không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send