Bộ thủ 17 Nét

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: sáo ba lỗ
Phiên âm: yuè
gǔdài
古代
de
yīnyuèjiā
音乐家
yòng
yuè
lái
yǎnzòu
演奏。
Nhạc sĩ thời cổ đại sử dụng sáo để biểu diễn.
yuè
shì
yīzhǒng
一种
gǔlǎo
古老
de
zhōngguó
中国
yuèqì
乐器。
Lạp là một loại nhạc cụ cổ của Trung Quốc.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu