Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 8 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
jīn
Kim loại nói chung, vàng
shēntǐjiànkāng
身体健康
shēntǐjiànkāng
身体健康
bǐ
比
bǐ
比
jīnqián
金
钱
jīnqián
金钱
gèng
更
gèng
更
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
shíjiān
时间
shíjiān
时间
jiùshì
就是
jiùshì
就是
jīnqián
金
钱。
jīnqián
金钱
Thời gian là vàng.
zhège
这个
zhège
这个
fángzi
房子
fángzi
房子
měi
每
měi
每
yuèzūjīn
月租
金
yuèzūjīn
月租金
shì
是
shì
是
duōshǎo
多少?
duōshǎo
多少
Căn nhà này thuê mỗi tháng bao nhiêu tiền?
zhǎng
Dài
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
gēge
哥哥
gēge
哥哥
chángdé
长
得
chángdé
长得
hěn
很
hěn
很
gāo
高。
gāo
高
Anh trai bạn cao quá.
tā
他
tā
他
gěi
给
gěi
给
wǒ
我
wǒ
我
xiě
写
xiě
写
le
了
le
了
yīfēng
一封
yīfēng
一封
chángxìn
长
信。
chángxìn
长信
Anh ấy viết cho tôi một bức thư dài.
tā
他
tā
他
hěn
很
hěn
很
shàncháng
擅
长
shàncháng
擅长
shuō
说
shuō
说
xībānyáwén
西班牙文。
xībānyáwén
西班牙文
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
lì
Kịp, kịp đến
lìshū
隶
书
lìshū
隶书
shì
是
shì
是
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
shūfǎ
书法
shūfǎ
书法
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
yīzhǒng
一种。
yīzhǒng
一种
Thư pháp là một loại trong số các loại thư pháp của Trung Quốc.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
zuòpǐn
作品
zuòpǐn
作品
shì
是
shì
是
yǐ
以
yǐ
以
lìzì
隶
字
lìzì
隶字
zhùchēng
著称。
zhùchēng
著称
Tác phẩm của anh ấy nổi tiếng với chữ Lệ.
lìbiàn
隶
变
lìbiàn
隶变
shì
是
shì
是
hànzì
汉字
hànzì
汉字
fāzhǎnshǐ
发展史
fāzhǎnshǐ
发展史
shàng
上
shàng
上
de
的
de
的
yīcì
一次
yīcì
一次
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
zhuǎnzhé
转折。
zhuǎnzhé
转折
Sự thay đổi của chữ Lệ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của chữ Hán.
zhuī
Chim non
zhuī
隹
zhuī
隹
zì
字
zì
字
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
míngzì
名字
míngzì
名字
de
的
de
的
yībùfèn
一部分。
yībùfèn
一部分
Chữ 隹 là một phần trong tên của tôi.
zhège
这个
zhège
这个
zìlǐ
字里
zìlǐ
字里
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
zhuī
隹
。
zhuī
隹
Trong chữ này có một 隹.
zhuī
隹
zhuī
隹
yě
也
yě
也
shì
是
shì
是
gǔdài
古代
gǔdài
古代
wénzì
文字
wénzì
文字
zhōng
中
zhōng
中
chángjiàn
常见
chángjiàn
常见
de
的
de
的
bùshǒu
部首。
bùshǒu
部首
隹 cũng là một bộ thường gặp trong văn tự cổ điển.
yǔ
Mưa
míngtiān
明天
míngtiān
明天
huì
会
huì
会
xiàyǔ
下
雨
。
xiàyǔ
下雨
Ngày mai sẽ mưa.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
qù
去
qù
去
gōngyuán
公园,
gōngyuán
公园
dànshì
但是
dànshì
但是
xiàyǔ
下
雨
xiàyǔ
下雨
le
了。
le
了
Tôi muốn đi công viên, nhưng trời đang mưa.
wǒ
我
wǒ
我
wàng
忘
wàng
忘
le
了
le
了
dài
带
dài
带
yǔsǎn
雨
伞。
yǔsǎn
雨伞
Tôi quên không mang theo ô.
qīng
xanh, trẻ trung
qīngnián
青
年
qīngnián
青年
shì
是
shì
是
guójiā
国家
guójiā
国家
de
的
de
的
wèilái
未来。
wèilái
未来
Thanh niên là tương lai của đất nước.
chūntiān
春天
chūntiān
春天
dào
到
dào
到
le
了,
le
了
dàjiā
大家
dàjiā
大家
dōu
都
dōu
都
xìngzhìbóbó
兴致勃勃
xìngzhìbóbó
兴致勃勃
dì
地
dì
地
chūqù
出去
chūqù
出去
tàqīng
踏
青
。
tàqīng
踏青
Mùa xuân đến, mọi người đều hào hứng đi dạo chơi ngoài trời.
zhège
这个
zhège
这个
xiàngmù
项目
xiàngmù
项目
zhǐzài
旨在
zhǐzài
旨在
péiyǎng
培养
péiyǎng
培养
qīngshàonián
青
少年
qīngshàonián
青少年
de
的
de
的
lǐngdǎo
领导
lǐngdǎo
领导
cáinéng
才能。
cáinéng
才能
Dự án này nhằm mục đích phát triển năng lực lãnh đạo cho thanh thiếu niên.
fēi
Không
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
yīfú
衣服
de
的
de
的
zhìliàng
质量
zhìliàng
质量
fēicháng
非
常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
zhège
这个
zhège
这个
yuè
月
yuè
月
wǒ
我
wǒ
我
fēicháng
非
常
fēicháng
非常
máng
忙
máng
忙
,
,
,
,
jīhū
几乎
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
qùnián
去年
qùnián
去年
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
fēicháng
非
常
fēicháng
非常
rè
热。
rè
热
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send