
隶书
是
中国
书法
中
的
一种。
Lishu is one type of Chinese calligraphy.
Thư pháp là một loại trong số các loại thư pháp của Trung Quốc.
他
的
作品
是
以
隶字
著称。
His work is well-known for its Clerical Script.
Tác phẩm của anh ấy nổi tiếng với chữ Lệ.
隶变
是
汉字
发展史
上
的
一次
重要
转折。
The transformation to Clerical Script was an important turning point in the history of Chinese characters development.
Sự thay đổi của chữ Lệ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của chữ Hán.
青年
是
国家
的
未来。
The youth are the future of the country.
Thanh niên là tương lai của đất nước.
春天
到
了,
大家
都
兴致勃勃
地
出去
踏青。
Spring has arrived, and everyone is eagerly going out to enjoy the fresh, green outdoors.
Mùa xuân đến, mọi người đều hào hứng đi dạo chơi ngoài trời.
这个
项目
旨在
培养
青少年
的
领导
才能。
This project is aimed at developing leadership abilities in adolescents.
Dự án này nhằm mục đích phát triển năng lực lãnh đạo cho thanh thiếu niên.
这件
衣服
的
质量
非常
好。
The quality of this garment is very good.
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
这个
月
我
非常
忙
,
几乎
没有
空闲
时间
I am very busy this month, with hardly any free time.
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
去年
夏天
非常
热。
Last summer was very hot.
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
Bình luận