Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 13 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
mǐn
Loài bò sát
mǐn
黽
mǐn
黽
miǎn
勉
miǎn
勉
yǐqiú
以求
yǐqiú
以求
Chăm chỉ để đạt được
mǐnlì
黽
励
mǐnlì
黽励
xiāngmiǎn
相勉
xiāngmiǎn
相勉
Khích lệ lẫn nhau
mǐn
黽
mǐn
黽
miǎn
勉
miǎn
勉
fènfā
奋发
fènfā
奋发
Cố gắng phấn đấu
dǐng
Cái đỉnh
zhè
这
zhè
这
bǎ
把
bǎ
把
qīngtóng
青铜
qīngtóng
青铜
dǐng
鼎
dǐng
鼎
bǎocún
保存
bǎocún
保存
dé
得
dé
得
fēicháng
非常
fēicháng
非常
wánhǎo
完好。
wánhǎo
完好
Cái đỉnh đồng này được bảo quản rất tốt.
dǐng
鼎
dǐng
鼎
zhǔ
煮
zhǔ
煮
sānyáng
三羊,
sānyáng
三羊
xiāngqìpūbí
香气扑鼻。
xiāngqìpūbí
香气扑鼻
Đỉnh luộc ba con dê, mùi thơm phả vào mũi.
tājiā
他家
tājiā
他家
de
的
de
的
dǐng
鼎
dǐng
鼎
wèiyú
位于
wèiyú
位于
bówùguǎn
博物馆
bówùguǎn
博物馆
nèi
内。
nèi
内
Đỉnh nhà anh ấy được đặt trong bảo tàng.
gǔ
Cái trống
hézòu
合奏
hézòu
合奏
jiéshù
结束
jiéshù
结束
shí
时,
shí
时
guānzhòng
观众
guānzhòng
观众
rèliègǔzhǎng
热烈
鼓
掌。
rèliègǔzhǎng
热烈鼓掌
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
quántǐtóngxué
全体同学
quántǐtóngxué
全体同学
dōu
都
dōu
都
rèliègǔzhǎng
热烈
鼓
掌。
rèliègǔzhǎng
热烈鼓掌
Toàn thể học sinh đều vỗ tay nhiệt liệt.
shǔ
Con chuột
lǎoshǔ
老
鼠
lǎoshǔ
老鼠
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
nǎilào
奶酪。
nǎilào
奶酪
Chuột thích ăn phô mai.
jīnnián
今年
jīnnián
今年
shì
是
shì
是
shǔnián
鼠
年。
shǔnián
鼠年
Năm nay là năm con chuột.
wǒ
我
wǒ
我
jiālǐ
家里
jiālǐ
家里
yǒu
有
yǒu
有
yīzhī
一只
yīzhī
一只
xiǎolǎoshǔ
小老
鼠
。
xiǎolǎoshǔ
小老鼠
Nhà tôi có một con chuột nhỏ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send