Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 16 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
lóng
Con rồng
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
rén
人
rén
人
rènwéi
认为
rènwéi
认为
lóngshì
龙
是
lóngshì
龙是
jíxiáng
吉祥
jíxiáng
吉祥
de
的
de
的
xiàngzhēng
象征。
xiàngzhēng
象征
Người Trung Quốc coi rồng là biểu tượng của sự tốt lành.
lóng
龙
lóng
龙
bèi
被
bèi
被
shìwèi
视为
shìwèi
视为
jílì
吉利
jílì
吉利
de
的
de
的
shēngwù
生物。
shēngwù
生物
Rồng được coi là sinh vật may mắn.
chuánshuō
传说
chuánshuō
传说
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
yǒngshì
勇士
yǒngshì
勇士
zuìzhōng
最终
zuìzhōng
最终
dǎbài
打败
dǎbài
打败
le
了
le
了
èlóng
恶
龙
。
èlóng
恶龙
Người hùng trong truyền thuyết cuối cùng đã đánh bại con rồng ác.
guī
Rùa
guī
龟
guī
龟
de
的
de
的
jiǎqiào
甲壳
jiǎqiào
甲壳
hěn
很
hěn
很
yìng
硬。
yìng
硬
Mai rùa rất cứng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send