Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 17 Nét
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
yuè
sáo ba lỗ
gǔdài
古代
gǔdài
古代
de
的
de
的
yīnyuèjiā
音乐家
yīnyuèjiā
音乐家
yòng
用
yòng
用
yuè
龠
yuè
龠
lái
来
lái
来
yǎnzòu
演奏。
yǎnzòu
演奏
Nhạc sĩ thời cổ đại sử dụng sáo để biểu diễn.
yuè
龠
yuè
龠
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
gǔlǎo
古老
gǔlǎo
古老
de
的
de
的
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
yuèqì
乐器。
yuèqì
乐器
Lạp là một loại nhạc cụ cổ của Trung Quốc.
tā
他
tā
他
duì
对
duì
对
rúhé
如何
rúhé
如何
yǎnzòu
演奏
yǎnzòu
演奏
yuè
龠
yuè
龠
fēicháng
非常
fēicháng
非常
liǎojiě
了解。
liǎojiě
了解
Anh ấy rất hiểu biết về cách chơi sáo.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send