角
Từ: 角
Nghĩa: sừng, vai, vai diễn , đơn vị tiền bằng 0,1 nhân dân tệ, góc
Phiên âm: jiǎo
豆
Từ: 豆
Nghĩa: Hạt đậu, cây đậu
Phiên âm: dòu
豕
Từ: 豕
Nghĩa: Con heo, con lợn
Phiên âm: shǐ
豸
Từ: 豸
Nghĩa: Loài sâu không chân
Phiên âm: zhì
贝
Từ: 贝
Nghĩa: vỏ sò, tiền
Phiên âm: bèi
走
Từ: 走
Nghĩa: Đi, rời đi
Phiên âm: zǒu
1
2
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét