面
Từ: 面
Nghĩa: Mặt, bề mặt
Phiên âm: miàn
革
Từ: 革
Nghĩa: Da thú, thay đổi
Phiên âm: gé
韭
Từ: 韭
Nghĩa: Rau hẹ
Phiên âm: jiǔ
香
Từ: 香
Nghĩa: Mùi thơm
Phiên âm: xiāng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét